LEADER | 00801nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090098646 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a IN |
100 | # | # | |a Lourdusamy, A. |
245 | # | # | |a Generalized T-pebbling number of a graph / |c A. Lourdusamy, C. Muthulakshmi. |
653 | # | # | |a Graph |
653 | # | # | |a Hypercube |
653 | # | # | |a Tree |
700 | # | # | |a Muthulakshmi, C. |
773 | # | # | |t Journal of Discrete Mathematical Sciences & Cryptography |g Vol. 12, no. 1 (February 2009), p. 109-120 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |