A model for residence time in concurrent variable interval performance /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00882nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090098666 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Navakatikyan, Michael A. |
245 | # | # | |a A model for residence time in concurrent variable interval performance / |c Michael A. Navakatikyan. |
653 | # | # | |a Choice |
653 | # | # | |a Concurrent schedules |
653 | # | # | |a Interdependent schedu |
653 | # | # | |a Matching |
653 | # | # | |a Mathematical models |
773 | # | # | |t Journal of the Experimental Analysis of Behavior |g Vol. 87, no. 1 (January 2007), p. 121-141 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |