Nodal structure and the partitioning of equivalence classes /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01017nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090098735 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Fields, Lanny. |
245 | # | # | |a Nodal structure and the partitioning of equivalence classes / |c Lanny Fields, Mari Watanabe-Rose. |
653 | # | # | |a Class bifurcation |
653 | # | # | |a College students |
653 | # | # | |a Equivalence classes |
653 | # | # | |a Keyboarding |
653 | # | # | |a Nodal distance |
653 | # | # | |a Nodal structure |
653 | # | # | |a Response transfer |
653 | # | # | |a Transformation of function |
700 | # | # | |a Watanabe-Rose, Mari. |
773 | # | # | |t Journal of the Experimental Analysis of Behavior |g Vol. 89, no. 3 (May 2008), p. 359-381 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |