|
|
|
|
LEADER |
00955nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090100158 |
005 |
##20091202 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Corban S.A.
|
245 |
# |
# |
|a Phục vụ các yêu cầu thông tin khoa học xã hội trong nước trên cơ sở hệ thống thông tin tự động hoá quốc tế về khoa học xã hội /
|c Corban S.A, Shemberko L.V, Trương Văn Thịnh.
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Thông tin khoa học xã hội
|
700 |
# |
# |
|a Shemberko L.V.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Văn Thịnh.
|
773 |
# |
# |
|t Thông tin Khoa học Xã hội
|g Số 2, 1985, tr. 77-82
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|