LEADER | 00596nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090101402 | ||
005 | ##20091202 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
245 | # | # | |a Giáp ngọ niên bình nam đồ. |
653 | # | # | |a Bản đồ |
773 | # | # | |t Huế xưa & nay |g Số 76, 2006, tr. 34-45 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |