LEADER | 00666nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090101444 | ||
005 | ##20091202 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Văn Sáng, |c ThS. |
245 | # | # | |a Vài nét về nghệ thuật câu đối / |c Trần Văn Sáng. |
653 | # | # | |a Câu đối |
773 | # | # | |t Huế xưa & nay |g Số 73, 2006, tr. 88-92 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |