|
|
|
|
LEADER |
00734nam a2200253 4500 |
001 |
DLU090101717 |
005 |
##20091202 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Đăng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Xưởng gạch, ngói, gốm ở kinh thành Huế thời Nguyễn /
|c Nguyễn Văn Đăng.
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|
653 |
# |
# |
|a Nhà Nguyễn
|
773 |
# |
# |
|t Huế xưa & nay
|g Số 69, 2005, tr. 54-59
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|