|
|
|
|
LEADER |
00889nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090102523 |
005 |
##20091222 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hardy, Andrew.
|
245 |
# |
# |
|a Nguồn trong kinh tế hàng hóa ở Đàng Trong /
|c Andrew Hardy, Đào Hùng dịch, Nguyển Thị Hồng Hạnh dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế hàng hóa
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại
|
700 |
# |
# |
|a Nguyển Thị Hồng Hạnh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Hùng,
|e dịch
|
773 |
# |
# |
|t Xưa nay
|g Số 10(317), 2008, tr. 58-63
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|