|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090103007 |
005 |
##20091229 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 512.94
|b DA-T
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Hùng Thắng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Phương trình, bất phương trình và hệ phương trình :
|b Lý thuyết, ví dụ và bài tập : Sách dành cho học sinh 10, 11, 12, ôn tập luyện thi vào đại học /
|c Đặng Hùng Thắng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 1998.
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bất phương trình
|
653 |
# |
# |
|a Hệ phương trình
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình
|
923 |
# |
# |
|a 15/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|