Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Tu.
Định dạng: Sách giấy
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục, 2001.
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 00759nam a2200325 4500
001 DLU090103121
005 ##20091230
040 # # |a DLU  |b vie 
041 # # |a vie 
044 # # |a vn 
082 # # |a 495.922 31  |b NG-T 
100 # # |a Nguyễn Văn Tu. 
245 # # |a Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt /  |c Nguyễn Văn Tu. 
260 # # |a H. :  |b Giáo dục,  |c 2001. 
300 # # |a 400 tr. ;  |c 19 cm. 
653 # # |a Từ đồng nghĩa 
653 # # |a Từ điển 
653 # # |a Tiếng Việt 
923 # # |a 15/2009 
991 # # |a SH 
992 # # |a 40000 
994 # # |a DLU 
998 # # |a TK 
900 # # |a True 
911 # # |a Đào Thị Thu Huyền 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt