|
|
|
|
LEADER |
00915nam a2200325 4500 |
001 |
DLU090103139 |
005 |
##20091230 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 355
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trần Quốc Tuấn.
|
245 |
# |
# |
|a Binh thư yếu lược /
|c Trần Quốc Tuấn; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công an Nhân dân,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 579 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học và nghệ thuật quân sự
|z Việt Nam
|x Lịch sử.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử quân sự.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Mộng Khương,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Tỉnh,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 15/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 52000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|