LEADER | 00747nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090103294 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phạm Công |
245 | # | # | |a Nghề trong mùa lũ / |c Phạm Công, Hoàng Cảnh |
653 | # | # | |a Sản xuất |
653 | # | # | |a Việc làm |
653 | # | # | |a Xuồng |
700 | # | # | |a Hoàng Cảnh |
773 | # | # | |t Lao động và xã hội |g Số 256+257, 2005, tr.65-66 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CP |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |