|
|
|
|
LEADER |
00918nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090103695 |
005 |
##20120802 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Mai Ngọc Cường,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế thế giới 2009 và triển vọng 2010 /
|c Mai Ngọc Cường, Lê Quốc Hội, Đặng Trần Thường.
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Khủng hoảng kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Tăng trưởng kinh tế
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Trần Thường.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Quốc Hội,
|c TS.
|
773 |
# |
# |
|t Kinh tế và phát triển
|g Số 3(153), 2010, tr. 6-14
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|