|
|
|
|
LEADER |
00973nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090103842 |
005 |
##20130520 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Trang Nhung.
|
245 |
# |
# |
|a /
|c Nguyễn Thị Trang Nhung, Trần Thị Điệp, Hồ Thị Hiền, Bùi Thị Minh Hảo, Trần Thị Hoa.
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ nam nữ
|
653 |
# |
# |
|a Tác động nhóm
|
653 |
# |
# |
|a Thuốc lắc
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Minh Hảo.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Thị Hiền.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Điệp.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Hoa.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Nghiên cứu Gia đình và giới
|g Số 6(22), 2012, tr. 111-118
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|