LEADER | 00703nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090103866 | ||
005 | ##20132307 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đỗ Thị Quỳnh Nga. |
245 | # | # | |a Một số gương mặt phụ nữ Việt Nam / |c Đỗ Thị Quỳnh Nga. |
653 | # | # | |a Phụ nữ |
653 | # | # | |a Việt Nam |
773 | # | # | |t Huế xưa & nay |g Số 98, 2010, tr. 48-55 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |