|
|
|
|
LEADER |
00958nam a2200349 4500 |
001 |
DLU100000012 |
005 |
##20100125 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657
|b Ket
|
245 |
# |
# |
|a Kế toán ngân hàng /
|c Nguyễn Thị Loan chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 373 tr. ;
|c 24cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 373.
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Thị Hồng Hoa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Long.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Loan,
|c TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Hiền,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|