|
|
|
|
LEADER |
01003nam a2200313 4500 |
001 |
DLU100000045 |
005 |
##20100302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hyundok, Choe,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Triết học liên văn hóa :
|b Khái niệm và lịch sử /
|c Choe Hyundok, Lương Mỹ Vân dịch, Trần Tuấn Phong hiệu đính.
|
653 |
# |
# |
|a Giao lưu văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Toàn cầu hóa văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Văn minh nhân loại
|
700 |
# |
# |
|a Lương Mỹ Vân,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Tuấn Phong,
|e hiệu đính.
|
773 |
# |
# |
|t Triết học
|g Số2(201), 2008, tr. 61-71
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|