| LEADER | 00730nam a2200265 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU100000099 | ||
| 005 | ##20100331 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 100 | # | # | |a Huỳnh Ngọc Tựng, |c BS. |
| 245 | # | # | |a Cây rau má lá rau muống / |c Huỳnh Ngọc Tựng. |
| 653 | # | # | |a Bài thuốc |
| 653 | # | # | |a Cây thuốc |
| 653 | # | # | |a Dược liệu |
| 773 | # | # | |t Thuốc và sức khỏe |g Số3(352), 2008, tr. 14 |
| 920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a BB |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |