|
|
|
|
LEADER |
00909nam a2200265 4500 |
001 |
DLU100000407 |
005 |
##20100820 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Khang.
|
245 |
# |
# |
|a Bản đồ tổng quát của Tổ chức Y tế thế giới về y học cổ truyền, bổ sung và thay thế :
|b Trung tâm phát triển y tế của tổ chức Y tế thế giới, Kobe, Nhật Bản, 2005 /
|c Nguyễn Khang.
|
653 |
# |
# |
|a Cây thuốc
|
653 |
# |
# |
|a Dược học
|
653 |
# |
# |
|a Y dược cổ truyền
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Dược học
|g Số6(386), 2008, tr. 43-44
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|