|
|
|
|
LEADER |
00892nam a2200277 4500 |
001 |
DLU100000457 |
005 |
##20101006 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Datesman, Maryanne Kearney.
|
245 |
# |
# |
|a Thời gian rảnh rỗi :
|b Các hoạt động thể thao có tổ chức, vui chơi giải trí và truyền hình /
|c Maryanne Kearney Datesman, Đỗ Vũ Hưng dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Giải trí
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội học
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Vũ Hưng,
|e Dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Châu Mỹ ngày nay
|g Số 11(128), 2008, tr. 54-61
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|