|
|
|
|
LEADER |
00931nam a2200289 4500 |
001 |
DLU100103346 |
005 |
##20100105 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Tuyến.
|
245 |
# |
# |
|a Kết quả công tác 9 tháng đầu năm 2008 của sở tài nguyên và môi trường tỉnh Quảng Bình /
|c Nguyễn Xuân Tuyến.
|
653 |
# |
# |
|a Quản lí môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Quảng Bình
|
653 |
# |
# |
|a Qui hoạch đô thị
|
653 |
# |
# |
|a Sở tài nguyên và môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên thiên nhiên
|
773 |
# |
# |
|t Quản lí nhà nước
|g Số11(154), 2008, tr. 53-55
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|