|
|
|
|
LEADER |
01107nam a2200361 4500 |
001 |
DLU100103516 |
005 |
##200100108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.310 42
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình máy điện :
|b Biên soạn theo chương trình khung do Tổng cục Dạy nghề ban hành dùng cho đào tạo hệ Cao đẳng nghề và Trung cấp nghề /
|c Đào Hoa Việt, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 171 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 169.
|
653 |
# |
# |
|a Biến đổi điện từ
|
653 |
# |
# |
|a Biến đổi cơ điện
|
653 |
# |
# |
|a Máy điện
|
700 |
# |
# |
|a Đào Hoa Việt,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Duy Hợp.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đức Thoan,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hữu Thích,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 17/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 23000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|