|
|
|
|
LEADER |
00812nam a2200313 4500 |
001 |
DLU100103713 |
005 |
##200100118 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 006.3
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình khai thác dữ liệu /
|c Đỗ Phúc biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 196 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 194-196.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Phúc,
|c TS,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 23000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|