|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200313 4500 |
001 |
DLU100103764 |
005 |
##20100125 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a chi
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.181
|b Tap
|
245 |
# |
# |
|a Tập viết 7000 chữ tiếng Hoa thông dụng :
|b Theo ba thể chữ Khải, Hành, Thảo /
|c Nguyễn Mạnh Linh biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Hồng đức,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Hoa Việt
|
653 |
# |
# |
|a Sách tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Linh,
|c ThS,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 38000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|