|
|
|
|
LEADER |
00852nam a2200325 4500 |
001 |
DLU100103849 |
005 |
##20100128 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.75
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Thế Tiến,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình học nhanh SQL Server 2008.
|n t.II /
|c Trịnh Thế Tiến.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Hồng đức,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 452 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a SQL (Ngôn ngữ chương trình máy tính)
|
923 |
# |
# |
|a 18/2009
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 81000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|