3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông Vận tải,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00757nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100103860 | ||
005 | ##20100128 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 340.03 |b NG-D |
100 | # | # | |a Nguyễn Ngọc Điệp. |
245 | # | # | |a 3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / |c Nguyễn Ngọc Điệp. |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông Vận tải, |c 2009. |
300 | # | # | |a 694 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Pháp luật |z Việt Nam |v Thuật ngữ, từ vựng, v.v... |
923 | # | # | |a 18/2009 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 125000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |