|
|
|
|
LEADER |
00876nam a2200325 4500 |
001 |
DLU100103862 |
005 |
##20100128 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 025.1Cam
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện /
|c Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 559 tr. ;
|c 19x27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công tác bạn đọc
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết nghiệp vụ
|
653 |
# |
# |
|a Thư viện
|
700 |
# |
# |
|a Kim Thư,
|e sưu tầm và hệ thống.
|
700 |
# |
# |
|a Quí Long,
|e sưu tầm và hệ thống.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2009
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 298000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|