Topology - Geometry - Algebra - Arithmetics /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Đà Lạt :
Trường Đại học Đà lạt,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00817nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100103901 | ||
005 | ##20100210 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510 |b TRU |
110 | # | # | |a Trường Đại học Đà Lạt. |
245 | # | # | |a Topology - Geometry - Algebra - Arithmetics / |c Trường Đại học Đà Lạt. |
260 | # | # | |a Đà Lạt : |b Trường Đại học Đà lạt, |c 2009. |
300 | # | # | |a 368 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Algebra |
653 | # | # | |a Arithmetics |
653 | # | # | |a Geometry |
653 | # | # | |a Topology |
923 | # | # | |a 21/2009 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 18400 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a KY |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |