|
|
|
|
LEADER |
01010nam a2200349 4500 |
001 |
DLU100103933 |
005 |
##20100226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.95
|b BU-Y
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Thị Hải Yến.
|
245 |
# |
# |
|a Địa lý kinh tế - xã hội châu Á /
|c Bùi Thị Hải Yến, Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 315 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 312.
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý kinh tế
|v Giáo trình
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý nhân học
|v Giáo trình
|
651 |
# |
# |
|a Châu Á
|x Điều kiện kinh tế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Yến Ngọc.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Ngọc Diệp.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 39500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|