|
|
|
|
LEADER |
00955nam a2200349 4500 |
001 |
DLU100104030 |
005 |
##20100301 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.133
|b PH-K
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Hữu Khang.
|
245 |
# |
# |
|a C#2005.
|n t.IV,
|p Quyển 2 - trình cơ sở dữ liệu, Report, Visual SourceSafe 2005 /
|c Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 368 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Lập trình hướng đối tượng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ C#
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ lập trình
|
700 |
# |
# |
|a Trần Tiến Dũng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.IV,b
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 86000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|