|
|
|
|
LEADER |
01001nam a2200301 4500 |
001 |
DLU100104032 |
005 |
##20100302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Sayer, Josef,
|c GS.Ts.
|
245 |
# |
# |
|a Đoàn kết Cơ Đốc giáo trong một thế giới toàn cầu hóa misereor và cam kết vì công bằng xã hội /
|c Josef Sayer, Nguyễn Thị Lan Hương dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Đoàn kết tôn giáo
|
653 |
# |
# |
|a Công bằng xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Toàn cầu hóa kinh tế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Lan Hương,
|e dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Triết học
|g Số2(201), 2008, tr. 20-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|