|
|
|
|
LEADER |
01010nam a2200349 4500 |
001 |
DLU100104078 |
005 |
##20100302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 547.007 6
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập hoá học hữu cơ :
|b 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm /
|c Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 377 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19x27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Hoá hữu cơ
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Đình Bạch,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Anh Đào,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đĩnh,
|c GS.TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hữu Điển,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Hoan,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 57000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|