|
|
|
|
LEADER |
01053nam a2200409 4500 |
001 |
DLU100104103 |
005 |
##20100303 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570
|b PH-W
|
100 |
# |
# |
|a Phillips, W.D.
|
245 |
# |
# |
|a Sinh học.
|n t.II /
|c W.D. Phillips, T.J.Chilton; Nguyễn Bá ... [và những người khác] dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 340 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19x27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
700 |
# |
# |
|a Chilton, T.J.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đức Cự.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Đình Yên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bá
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mộng Hùng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Huấn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Lập.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Hữu Hằng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|