|
|
|
|
LEADER |
00841nam a2200301 4500 |
001 |
DLU100104931 |
005 |
##20100317 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 333.85
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường.
|
245 |
# |
# |
|a Tài nguyên khoáng sản và công nghiệp hoá, hiện đại hoá /
|c Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1996.
|
300 |
# |
# |
|a 213 tr. ;
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 209.
|
653 |
# |
# |
|a Khai thác
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên khoáng sản
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 6400
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|