|
|
|
|
LEADER |
00945nam a2200361 4500 |
001 |
DLU100104939 |
005 |
##20100318 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.92
|b Khu
|
245 |
# |
# |
|a Khu công nghệ cao /
|c Vũ Đình Cự, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bưu điện,
|c 1999.
|
300 |
# |
# |
|a 319 tr. ;
|c 22 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đề tài cấp nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Khu công nghệ cao
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Xuân Cự,
|c PTS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Trung Tá,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Chí Dũng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khoa Diệu Oanh.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Văn Vận,
|c PTS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Cự,
|c GS.TS.
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 9600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|