|
|
|
|
LEADER |
00901nam a2200337 4500 |
001 |
DLU100105103 |
005 |
##20100323 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 891.73
|b Tru
|
245 |
# |
# |
|a 100 truyện ngắn hay Nga.
|n t.I /
|c Ngô Văn Phú, Vũ Đình Bình, Phạm Sông Hồng tuyển chọn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội Nhà văn,
|c 1998.
|
300 |
# |
# |
|a 726 tr. ;
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ngắn
|
653 |
# |
# |
|a Tuyển tập văn học
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Nga
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Văn Phú,
|e tuyển chọn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Sông Hồng,
|e tuyển chọn.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Bình,
|e tuyển chọn.
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|