|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200289 4500 |
001 |
DLU100105213 |
005 |
##20100324 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Hinamatsuri ở xứ sở hoa anh đào /
|c Minh Anh lược dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Đặc thù dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Bản sắc văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật tạo hình dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Phong tục
|
653 |
# |
# |
|a Tâm linh
|
710 |
# |
# |
|a Minh Anh,
|e lược dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Văn nghệ dân tộc
|g Số12(160), 2008, tr. 25-28
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|