LEADER | 00737nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100105625 | ||
005 | ##20100405 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Công Khánh, |c TSKH. |
245 | # | # | |a Cây đơn kim / |c Trần Công Khánh. |
653 | # | # | |a Đông y |
653 | # | # | |a Cây thuốc |
653 | # | # | |a Dị ứng |
653 | # | # | |a Dược liệu |
773 | # | # | |t Thuốc và sức khỏe |g Số6(357), 2008, tr. 18 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |