LEADER | 00739nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100105950 | ||
005 | ##20100409 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Bùi Minh Trạng, |c BS. |
245 | # | # | |a Ngộ độc rượu, ngộ độc methanol / |c Bùi Minh Trạng. |
653 | # | # | |a Độc chất |
653 | # | # | |a Hóa chất |
653 | # | # | |a Nhiễm độc |
773 | # | # | |t Thuốc và sức khỏe |g Số11(367), 2008, tr. 6-7 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |