International Conference on Color Confinement and Hadrons in Quantum Chromodynamics : the Institute of Physical and Chemical Research (RIKEN), Japan, 21-24 July 2003 /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Nhiều tác giả của công ty: International Conference on Color Confinement and Hadrons in Quantum Chromodynamics Tokyo, Japan), Rikagaku Kenkyūjo (Japan), Tōkyō Kōgyō Daigaku. Rigaku Kenkyū Ryūdō Kikō.
Tác giả khác: Suganuma, H.
Định dạng: Sách giấy
Được phát hành: [River Edge] New Jersey : World Scientific, c2004.
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01809nam a2200433 4500
001 DLU100106454
005 ##20100415
008 ##070413s2004 njua b 100 0 eng c
010 # # |a  2007273665 
020 # # |a 9789812387813 
020 # # |a 9812387811 
035 # # |a (OCoLC)ocm56479113 
040 # # |a ZCU  |c ZCU  |d OCLCQ  |d BAKER  |d YDXCP  |d DLC 
042 # # |a pcc 
050 # # |a QC793.3.C57  |b I54 2003 
082 # # |a 539.754 8  |b Col 
111 # # |a International Conference on Color Confinement and Hadrons in Quantum Chromodynamics  |d (2003 :  |c Tokyo, Japan) 
245 # # |a International Conference on Color Confinement and Hadrons in Quantum Chromodynamics :  |b the Institute of Physical and Chemical Research (RIKEN), Japan, 21-24 July 2003 /  |c editors, H. Suganuma ... [et al.]. 
246 # # |a Color confinement and hadrons in quantum chromodynamics 
260 # # |a [River Edge] New Jersey :  |b World Scientific,  |c c2004. 
300 # # |a xiii, 535 p. :  |b ill. ;  |c 24 cm. 
500 # # |a "The International Conference ... was held from July 21 to 24 in 2003 at the Institute of Physical and Chemical Research (RIKEN) with the host of Interactive Research Center of Science (IRCS) at Tokyo Institute of Technology"--Pref., p. vii. 
504 # # |a Includes bibliographical references. 
650 # # |a Color confinement (Nuclear physics)  |v Congresses. 
650 # # |a Hadrons  |v Congresses. 
650 # # |a Quantum chromodynamics  |v Congresses. 
700 # # |a Suganuma, H.  |q (Hideo) 
710 # # |a Rikagaku Kenkyūjo (Japan) 
710 # # |a Tōkyō Kōgyō Daigaku.  |b Rigaku Kenkyū Ryūdō Kikō. 
923 # # |a 02/2010 
992 # # |a 26750 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Đào Thị Thu Huyền 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt