|
|
|
|
LEADER |
00960nam a2200301 4500 |
001 |
DLU100107297 |
005 |
##20100510 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Wu Yunxia.
|
245 |
# |
# |
|a Bước đầu so sánh Shaman giáo cùa các dân tộc nói tiếng Tungus ở Trung Quốc và đạo mẫu Việt Nam /
|c Wu Yunxia, Trần Anh Đào dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Nghi lễ tôn giáo
|
653 |
# |
# |
|a Tín ngưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa thần bí
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa tinh thần
|
653 |
# |
# |
|a Văn minh nông nghiệp
|
700 |
# |
# |
|a Trần Anh Đào,
|e dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Tôn giáo
|g Số8(62), 2008, tr. 33-37
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|