|
|
|
|
LEADER |
00993nam a2200289 4500 |
001 |
DLU100107369 |
005 |
##20100511 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống đổi mới quốc gia của Ucraina /
|a Phòng phân tích thông tin trung tâm thông tin khoa học công nghệ quốc gia.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Hạt nhận
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế nhiều thành phần
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế tư nhân
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
710 |
# |
# |
|a Phòng phân tích thông tin trung tâm thông tin khoa học công nghệ quốc gia.
|
773 |
# |
# |
|t Tổng luận khoa học Công nghệ Kinh tế
|g Số8(245), 2008, tr. 9-12
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|