|
|
|
|
LEADER |
01009nam a2200289 4500 |
001 |
DLU100107370 |
005 |
##20100511 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống đổi mới quốc gia của cộng hòa Bungari /
|c Phòng phân tích thông tin trung tâm thông tin khoa học công nghệ quốc gia.
|
653 |
# |
# |
|a An sinh xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách mở
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển nguồn nhân lực
|
653 |
# |
# |
|a Tri thức
|
710 |
# |
# |
|a Phòng phân tích thông tin trung tâm thông tin khoa học công nghệ quốc gia.
|
773 |
# |
# |
|t Tổng luận khoa học Công nghệ Kinh tế
|g Số8(245), 2008, tr. 19-27
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|