|
|
|
|
LEADER |
00771nam a2200265 4500 |
001 |
DLU100107560 |
005 |
##20100514 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Chu Huy.
|
245 |
# |
# |
|a Làng nghề khảm trai Chuôn Ngọ và BNa Vì tổ nghề /
|c Chu Huy.
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Thủ công nghiệp
|
773 |
# |
# |
|t Chân trời Unesco
|g Số10(66), 2008, tr. 4-5
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|