|
|
|
|
LEADER |
00720nam a2200277 4500 |
001 |
DLU100107750 |
005 |
##20100323 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 615.115 97
|b TON
|
110 |
# |
# |
|a Tổng công ty dược-Xí nghiệp dược phẩm 1,2,3
|
245 |
# |
# |
|a Thuốc sản xuất ở Việt Nam /
|c Tổng công ty dược.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Y học,
|c 1979.
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr. ;
|c 19 cm.
|
710 |
# |
# |
|a Tổng công ty dược.
|b Xí nghiệp dược phẩm 1,2,3.
|
992 |
# |
# |
|a 180
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Thị Mỹ Thảo
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|