Châm ngôn & tục ngữ thông dụng Việt Anh = Asual Vietnamese - English precepts and proverbs /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Đồng Nai :
Nxb. Đồng nai,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01018nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100108235 | ||
005 | ##20100527 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b Cha |
245 | # | # | |a Châm ngôn & tục ngữ thông dụng Việt Anh = |b Asual Vietnamese - English precepts and proverbs / |c Hoàng Văn Cang biên soạn. |
246 | # | # | |a Asual Vietnamese - English precepts and proverbs |
250 | # | # | |a Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
260 | # | # | |a Đồng Nai : |b Nxb. Đồng nai, |c 2009. |
300 | # | # | |a 228 tr. ; |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.228. |
653 | # | # | |a Sách song ngữ |
653 | # | # | |a Tục ngữ |
700 | # | # | |a Hoàng Văn Cang, |e biên soạn. |
923 | # | # | |a 04/2010 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 35000 |
993 | # | # | |a 2009 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |