Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn học,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00813nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100108328 | ||
005 | ##20100528 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 73 |b BU-D |
100 | # | # | |a Bùi Minh Đức. |
245 | # | # | |a Từ điển tiếng Huế : |b Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu / |c Bùi Minh Đức. |
260 | # | # | |a H. : |b Văn học, |c 2009. |
300 | # | # | |a 1108 tr. ; |c 18x26 cm. |
653 | # | # | |a Phương ngữ |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 04/2010 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 580000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |