|
|
|
|
LEADER |
01159nam a2200325 4500 |
001 |
DLU100108383 |
005 |
##20100531 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.959 7
|b Ton
|
245 |
# |
# |
|a Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam :
|b 2006 - 2010 /
|c Nguyễn Tiến Dỵ chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 1339 tr. ;
|c 19x27 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Lời giới thiệu -- Phần một. Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam (2006-2010) -- Phần hai. Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam các tỉnh - Thành phố - Quận - Huyện (2006-2010. -- Phần ba. Kinh tế - xã hội của ban quản lý các khu công nghiệp, khu kinh tế và các tập đoàn kinh tế (2006-2010)
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê kinh tế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Dỵ,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 600000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|