Methods-Time Measurement /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York :
McGraw-Hill Book Co.,
1948.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00715nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100108492 | ||
005 | ##2010061 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
082 | # | # | |a 658.54 |b MA-H |
100 | # | # | |a Maynard, Harold B. |
245 | # | # | |a Methods-Time Measurement / |c Harold B. Maynard, G. J. Stegemerten, John L. Schwab. |
260 | # | # | |a New York : |b McGraw-Hill Book Co., |c 1948. |
300 | # | # | |a x, 292 p. ; |c 24 cm. |
700 | # | # | |a Schwab, John L. |
700 | # | # | |a Stegemerten, G. J. |
923 | # | # | |a 100/2010 |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lý Thị Hồng Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |