LEADER | 00662nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100108512 | ||
005 | ##20100601 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Hợp, |c GS. |
245 | # | # | |a Hai loài hoa mới / |c Trần Hợp. |
653 | # | # | |a Giống lai |
653 | # | # | |a Hoa |
773 | # | # | |t Việt Nam Hương sắc |g Số3(174), 2008, tr. 24 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |